- Từ điển Nhật - Anh
詰め込み主義
Xem thêm các từ khác
-
詰め込む
[ つめこむ ] (v5m) to cram/to stuff/to jam/to squeeze/to pack/to crowd/(P) -
詰め腹
[ つめばら ] (n) being forced to commit seppuku -
詰り
[ つまり ] (adv,n) in short/in brief/in other words/that is to say/in the long run/after all/blockade/stuffing/ultimate -
詰らない
[ つまらない ] (adj) (uk) insignificant/boring/trifling/(P) -
詰る
[ なじる ] (v5r) to rebuke/to scold/to tell off -
詰む
[ つむ ] (v5m) to become fine/(P) -
詰屈した
[ きっくつした ] rugged -
詰問
[ きつもん ] (n) cross-examination/(P) -
詰物
[ つめもの ] (n) filling or packing material/stuffing/padding -
詰草
[ つめくさ ] (n) white Dutch clover -
詰責
[ きっせき ] (n,vs) (rare) reproach/reprove/reprimand -
話
[ はなし ] (io) (n) talk/speech/chat/story/conversation/(P) -
話の先
[ はなしのさき ] sequel of a story -
話の種
[ はなしのたね ] topic of conversation -
話の腰を折る
[ はなしのこしをおる ] (exp) to interfere/to butt in -
話が付く
[ はなしがつく ] (v5k) to come to an agreement -
話し
[ はなし ] (n) talk/speech/chat/story/conversation -
話しかける
[ はなしかける ] (v1) to accost a person/to talk (to someone) -
話し中
[ はなしちゅう ] (n) while talking/the line is busy -
話し上手
[ はなしじょうず ] (adj-na) good talker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.