- Từ điển Nhật - Anh
詳解
Xem thêm các từ khác
-
詳註
[ しょうちゅう ] copious notes -
詳記
[ しょうき ] (n) minute description -
詳言
[ しょうげん ] (n) detailed explanation -
詳説
[ しょうせつ ] (n) detailed explanation -
詳論
[ しょうろん ] (n,vs) explanation in detail/full discussion -
詳述
[ しょうじゅつ ] (n,vs) detailed explanation/(P) -
詳録
[ しょうろく ] (n) detailed record -
詞宗
[ しそう ] (n) master poet -
詞書き
[ ことばがき ] (n) foreword to a collection of poems/preface/explanatory notes/captions -
詞章
[ ししょう ] (n) poetry and prose -
詞華集
[ しかしゅう ] (n) anthology (of poems)/florilegium -
詞賦
[ しふ ] Chinese poetry -
詞藻
[ しそう ] (n) florid expression/poetical talent -
詔
[ みことのり ] (n) imperial decree/imperial edict/(P) -
詔令
[ しょうれい ] (n) imperial edict -
詔勅
[ しょうちょく ] (n) imperial edict/decree/(P) -
詔書
[ しょうしょ ] (n) imperial edict/decree/(P) -
評
[ ひょう ] (n,n-suf) (abbr) criticism/commentary/a council/(P) -
評する
[ ひょうする ] (vs-s) to comment -
評伝
[ ひょうでん ] (n) a critical biography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.