- Từ điển Nhật - Anh
誇称
Xem thêm các từ khác
-
誇色
[ こしょく ] proud countenance -
誕生
[ たんじょう ] (n,vs) birth/(P) -
誕生日
[ たんじょうび ] (n) birthday/(P) -
誕生祝い
[ たんじょういわい ] birthday celebration/(P) -
誕生石
[ たんじょうせき ] (n) a birthstone -
誕辰
[ たんしん ] (n) birthday -
誅伐
[ ちゅうばつ ] (n) assailing criminals -
誅殺
[ ちゅうさつ ] (n) execution of a criminal -
誉める
[ ほめる ] (v1) to praise/to admire/to speak well -
誉め殺し
[ ほめごろし ] lavish compliments and criticism/reverse compliment/\"damning with faint praise\" -
誉め称える
[ ほめたたえる ] (v1) to applaud/to admire/to praise -
誉れ
[ ほまれ ] (n) honour/(P) -
誉望
[ よぼう ] honor -
諍い
[ いさかい ] (n) quarrel/dispute -
諍う
[ いさかう ] (v5u) to quarrel/to dispute -
諤々
[ がくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken -
諤諤
[ がくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken -
諦め
[ あきらめ ] (n) resignation/acceptance/consolation -
諦める
[ あきらめる ] (v1) to give up/to abandon/(P) -
諦観
[ ていかん ] (n,vs) clear vision/resignation (as in reconciling oneself)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.