- Từ điển Nhật - Anh
認可
Xem thêm các từ khác
-
認可証
[ にんかしょう ] (n) license/certificate/charter -
認否
[ にんぴ ] (n) approval or disapproval -
認容
[ にんよう ] (n) acknowledgement -
認定
[ にんてい ] (n,vs) authorization/acknowledgment/certification/recognition/(P) -
認定投票
[ にんていとうひょう ] (n) approval voting -
認定証
[ にんていしょう ] (n) certificate -
認知
[ にんち ] (n) acknowledgement/recognition -
認知心理学
[ にんちしんりがく ] (n) cognitive psychology -
認知科学
[ にんちかがく ] cognitive science -
認知療法
[ にんちりょうほう ] (n) cognitive therapy -
認知行動療法
[ にんちこうどうりょうほう ] (n) cognitive-behavioral therapy -
認証
[ にんしょう ] (n,vs) certification/attestation/Imperial attestation -
認証官
[ にんしょうかん ] (n) official whose appointment and dismissal requires Imperial acknowledgement -
認証式
[ にんしょうしき ] (n) attestation (investiture) ceremony -
認証者
[ にんしょうしゃ ] certifier -
認識
[ にんしき ] (n,vs) recognition/cognizance/(P) -
認識不足
[ にんしきぶそく ] (n) lack of knowledge or understanding -
認識票
[ にんしきひょう ] identification tag -
認識論
[ にんしきろん ] (n) epistemology -
誠
[ まこと ] (adv,n) truth/faith/fidelity/sincerity/trust/confidence/reliance/devotion/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.