- Từ điển Nhật - Anh
認証
Xem thêm các từ khác
-
認証官
[ にんしょうかん ] (n) official whose appointment and dismissal requires Imperial acknowledgement -
認証式
[ にんしょうしき ] (n) attestation (investiture) ceremony -
認証者
[ にんしょうしゃ ] certifier -
認識
[ にんしき ] (n,vs) recognition/cognizance/(P) -
認識不足
[ にんしきぶそく ] (n) lack of knowledge or understanding -
認識票
[ にんしきひょう ] identification tag -
認識論
[ にんしきろん ] (n) epistemology -
誠
[ まこと ] (adv,n) truth/faith/fidelity/sincerity/trust/confidence/reliance/devotion/(P) -
誠に
[ まことに ] (adv) indeed/really/absolutely/truly/actually/(P) -
誠しやかに
[ まことしやかに ] as if it were true/with seeming truth/plausibly -
誠を尽くす
[ まことをつくす ] (exp) to do with sincerity -
誠実
[ せいじつ ] (adj-na,n) sincere/honest/faithful/(P) -
誠忠
[ せいちゅう ] (adj-na,n) loyalty -
誠心
[ せいしん ] (n) sincerity -
誠意
[ せいい ] (n-adv,n) sincerity/good faith/(P) -
誡告
[ かいこく ] (n) warning/caution -
誣いる
[ しいる ] (v1) to slander/to accuse falsely -
誣告
[ ぶこく ] (n) false accusation/slander/calumny -
誣言
[ ふげん ] (n) calumny/slander/false charge -
誤
[ ご ] (n,pref) mis-
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.