- Từ điển Nhật - Anh
誘い
Xem thêm các từ khác
-
誘いをかける
[ さそいをかける ] (v1) to invite/to call out -
誘い合う
[ さそいあう ] (v5u) to ask each other -
誘い出す
[ さそいだす ] (v5s) to lure/to invite out -
誘い水
[ さそいみず ] (n) pump priming/(P) -
誘い掛ける
[ さそいかける ] (v1) to invite -
誘い込む
[ さそいこむ ] (v5m) to entice/to tempt/to invite someone to join in -
誘う
[ さそう ] (v5u) to invite/to call out/(P) -
誘導
[ ゆうどう ] (n,vs) guidance/leading/induction/introduction/incitement/inducement/(P) -
誘導体
[ ゆうどうたい ] (n) (chemistry) a derivative -
誘導尋問
[ ゆうどうじんもん ] a leading question -
誘導弾
[ ゆうどうだん ] (n) a guided missile -
誘導電動機
[ ゆうどうでんどうき ] (n) induction motor -
誘導電流
[ ゆうどうでんりゅう ] induced current -
誘引
[ ゆういん ] (n,vs) enticement/inducement/attraction -
誘因
[ ゆういん ] (n) exciting cause/incitement/incentive/(P) -
誘殺
[ ゆうさつ ] (n,vs) seduction and killing -
誘惑
[ ゆうわく ] (n,vs) temptation/allurement/lure/(P) -
誘惑に負ける
[ ゆうわくにまける ] (exp) to yield (succumb) to temptation -
誘惑物
[ ゆうわくもの ] (a) lure -
誘拐
[ ゆうかい ] (n,vs) abduction/kidnapping/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.