- Từ điển Nhật - Anh
誘拐罪
Xem thêm các từ khác
-
誘拐犯
[ ゆうかいはん ] kidnap/abduction -
誘拐犯人
[ ゆうかいはんにん ] a kidnapper/an abductor -
誘爆
[ ゆうばく ] (n) induced explosion -
誘発
[ ゆうはつ ] (n,vs) cause/induce/lead up to/(P) -
誘起
[ ゆうき ] (n,vs) evocation/evoke -
誘致
[ ゆうち ] (n,vs) attraction/lure/invitation -
誘蛾灯
[ ゆうがとう ] (n) light trap for killing insects -
誘電
[ ゆうでん ] (n) dielectric -
誘電体
[ ゆうでんたい ] (n) dielectric -
誘電子
[ ゆうでんし ] (electrical) inductor -
誘電正接
[ ゆうでんせいせつ ] dielectric tangent -
誘電率
[ ゆうでんりつ ] (n) dielectric constant/permittivity -
誑し込む
[ たらしこむ ] (v5m) to cajole/to deceive/to seduce -
誑かす
[ たぶらかす ] (v5s) to trick/to cheat/to deceive -
誑す
[ たらす ] (io) (v5s) to cajole/to deceive/to seduce -
誂える
[ あつらえる ] (v1) (uk) to give an order/to place an order/(P) -
誂え向き
[ あつらえむき ] (adj-na) ideal/most suitable -
誓って
[ ちかって ] (adv) surely/upon my word/by Jove -
誓い
[ ちかい ] (n) oath/vow -
誓いを立てている
[ ちかいをたてている ] (exp) to be under a vow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.