- Từ điển Nhật - Anh
語り継ぐ
Xem thêm các từ khác
-
語り物
[ かたりもの ] (n) a narrative -
語り草
[ かたりぐさ ] (n) story/topic -
語り部
[ かたりべ ] (n) (professional) storyteller/hereditary role of narrator in early imperial court -
語を強める
[ ごをつよめる ] (exp) to put stress on a word -
語らい
[ かたらい ] (n) talk/troth/chat/lovers vow -
語らう
[ かたらう ] (v5u) to talk/to tell/to recite/to pledge/to conspire with/(P) -
語らうに友無く
[ かたらうにともなく ] with no friend to talk to -
語る
[ かたる ] (v5r) to talk/to tell/to recite/(P) -
語句
[ ごく ] (n) words/phrases/(P) -
語学
[ ごがく ] (n) language study/(P) -
語学の才
[ ごがくのさい ] talent for languages -
語学力
[ ごがくりょく ] (n) language ability -
語学者
[ ごがくしゃ ] a linguist -
語尾
[ ごび ] (n) (inflected) end of a word -
語尾変化
[ ごびへんか ] inflection -
語幹
[ ごかん ] (n) stem/root of a word/(P) -
語弊
[ ごへい ] (n) faulty expression -
語形
[ ごけい ] (n) word form -
語形変化
[ ごけいへんか ] declension of word -
語彙
[ ごい ] (n) vocabulary/glossary/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.