Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

語る

[かたる]

(v5r) to talk/to tell/to recite/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 語句

    [ ごく ] (n) words/phrases/(P)
  • 語学

    [ ごがく ] (n) language study/(P)
  • 語学の才

    [ ごがくのさい ] talent for languages
  • 語学力

    [ ごがくりょく ] (n) language ability
  • 語学者

    [ ごがくしゃ ] a linguist
  • 語尾

    [ ごび ] (n) (inflected) end of a word
  • 語尾変化

    [ ごびへんか ] inflection
  • 語幹

    [ ごかん ] (n) stem/root of a word/(P)
  • 語弊

    [ ごへい ] (n) faulty expression
  • 語形

    [ ごけい ] (n) word form
  • 語形変化

    [ ごけいへんか ] declension of word
  • 語彙

    [ ごい ] (n) vocabulary/glossary/(P)
  • 語彙機能文法

    [ ごいきのうぶんぽう ] lexical-functional grammar/LFG
  • 語彙的

    [ ごいてき ] (adj-na) lexical
  • 語彙的コントロールの原理

    [ ごいてきコントロールのげんり ] principle of lexical control/PLC
  • 語彙規則

    [ ごいきそく ] lexical rules
  • 語原

    [ ごげん ] (iK) (n) word root/word derivation/etymology
  • 語呂

    [ ごろ ] (n) the sound/euphony
  • 語呂合わせ

    [ ごろあわせ ] (n) rhyming game/play on words/pun
  • 語根

    [ ごこん ] (n) root (origin) of a word
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top