- Từ điển Nhật - Anh
語尾
Xem thêm các từ khác
-
語尾変化
[ ごびへんか ] inflection -
語幹
[ ごかん ] (n) stem/root of a word/(P) -
語弊
[ ごへい ] (n) faulty expression -
語形
[ ごけい ] (n) word form -
語形変化
[ ごけいへんか ] declension of word -
語彙
[ ごい ] (n) vocabulary/glossary/(P) -
語彙機能文法
[ ごいきのうぶんぽう ] lexical-functional grammar/LFG -
語彙的
[ ごいてき ] (adj-na) lexical -
語彙的コントロールの原理
[ ごいてきコントロールのげんり ] principle of lexical control/PLC -
語彙規則
[ ごいきそく ] lexical rules -
語原
[ ごげん ] (iK) (n) word root/word derivation/etymology -
語呂
[ ごろ ] (n) the sound/euphony -
語呂合わせ
[ ごろあわせ ] (n) rhyming game/play on words/pun -
語根
[ ごこん ] (n) root (origin) of a word -
語格
[ ごかく ] (n) usage/rules of grammar -
語気
[ ごき ] (n) tone/manner of speaking -
語法
[ ごほう ] (n) diction/grammar/syntax -
語源
[ ごげん ] (n) word root/word derivation/etymology/(P) -
語源学
[ ごげんがく ] (n) etymology -
語末
[ ごまつ ] (n) end of a word/suffix
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.