- Từ điển Nhật - Anh
語頭
Xem thêm các từ khác
-
語順
[ ごじゅん ] (n) word order/(P) -
語類
[ ごるい ] parts of speech -
語録
[ ごろく ] (n) analects/sayings -
語音
[ ごおん ] (n) the sound of a word -
語部
[ かたりべ ] (n) (professional) storyteller/hereditary role of narrator in early imperial court -
語釈
[ ごしゃく ] (n) interpretation of a word -
語長
[ ごちょう ] (n) word-length -
誘き寄せる
[ おびきよせる ] (v1) to lure someone/to entice someone -
誘き出す
[ おびきだす ] (v5s) to lure out of/to decoy out of/to entice out of -
誘い
[ さそい ] (n) (1) invitation/introduction/(2) temptation -
誘いをかける
[ さそいをかける ] (v1) to invite/to call out -
誘い合う
[ さそいあう ] (v5u) to ask each other -
誘い出す
[ さそいだす ] (v5s) to lure/to invite out -
誘い水
[ さそいみず ] (n) pump priming/(P) -
誘い掛ける
[ さそいかける ] (v1) to invite -
誘い込む
[ さそいこむ ] (v5m) to entice/to tempt/to invite someone to join in -
誘う
[ さそう ] (v5u) to invite/to call out/(P) -
誘導
[ ゆうどう ] (n,vs) guidance/leading/induction/introduction/incitement/inducement/(P) -
誘導体
[ ゆうどうたい ] (n) (chemistry) a derivative -
誘導尋問
[ ゆうどうじんもん ] a leading question
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.