- Từ điển Nhật - Anh
誤りを認める
Xem thêm các từ khác
-
誤る
[ あやまる ] (v5r) to make a mistake/(P) -
誤伝
[ ごでん ] (n) misinformation -
誤作動
[ ごさどう ] (n,vs) malfunction/failure -
誤信
[ ごしん ] (n) fallacy -
誤報
[ ごほう ] (n) misinformation/incorrect report/(P) -
誤変換
[ ごへんかん ] misconversion -
誤字
[ ごじ ] (n) misprint/(P) -
誤審
[ ごしん ] (n) misjudgment -
誤射
[ ごしゃ ] (n) accidental shooting -
誤差
[ ごさ ] (n) error/(P) -
誤判
[ ごはん ] (n) misjudgement -
誤写
[ ごしゃ ] (n) error in copying -
誤動作
[ ごどうさ ] (n,vs) malfunction -
誤植
[ ごしょく ] (n) misprint/(P) -
誤挿入
[ ごそうにゅう ] incorrect insertion (of equipment, unit, part) -
誤投下
[ ごとうか ] accidental bombing -
誤答
[ ごとう ] (n) mistaken answer or response -
誤算
[ ごさん ] (n) miscalculation/(P) -
誤爆
[ ごばく ] (n) bombing (shelling) the wrong target/(be killed by) friendly fire -
誤用
[ ごよう ] (n,vs) abuse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.