- Từ điển Nhật - Anh
課税
Các từ tiếp theo
-
課税標準
[ かぜいひょうじゅん ] (n) base of taxation -
課税控除
[ かぜいこうじょ ] exemption -
課税所得
[ かぜいしょとく ] taxable income -
課税率
[ かぜいりつ ] (n) tax rate -
課程
[ かてい ] (n) course/curriculum/(P) -
課目
[ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P) -
課題
[ かだい ] (n) subject/theme/task/(P) -
課題曲
[ かだいきょく ] (n) set piece (of music) -
課金
[ かきん ] (n,vs) charges -
課長
[ かちょう ] (n) section manager/section chief/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
359 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"