- Từ điển Nhật - Anh
課税控除
Xem thêm các từ khác
-
課税所得
[ かぜいしょとく ] taxable income -
課税率
[ かぜいりつ ] (n) tax rate -
課程
[ かてい ] (n) course/curriculum/(P) -
課目
[ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P) -
課題
[ かだい ] (n) subject/theme/task/(P) -
課題曲
[ かだいきょく ] (n) set piece (of music) -
課金
[ かきん ] (n,vs) charges -
課長
[ かちょう ] (n) section manager/section chief/(P) -
誹る
[ そしる ] (v5r) to slander/to libel/to criticize -
誹諧
[ はいかい ] (n) haikai (humourous haiku)/Japanese poetry -
誹謗
[ ひぼう ] (n) slander/abuse -
誹議
[ ひぎ ] (n,vs) criticism/censure -
誼
[ ぎ ] (n) friendship/friendly relations/connection/relation/favor/kindness/intimacy/goodwill -
誼み
[ よしみ ] (n) friendship/friendly relations/connection/relation/favor/kindness/intimacy/goodwill -
調
[ ちょう ] (n) (1) pitch/tone/(2) time/tempo -
調べ
[ しらべ ] (n,n-suf) preparation/investigation/inspection/(P) -
調べて置く
[ しらべておく ] to examine beforehand -
調べる
[ しらべる ] (v1,vt) to investigate/to check up/(P) -
調べ合わす
[ しらべあわす ] (v5s) to tune to/to check against -
調べ物
[ しらべもの ] (n) matter to be checked or investigated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.