- Từ điển Nhật - Anh
課金
Xem thêm các từ khác
-
課長
[ かちょう ] (n) section manager/section chief/(P) -
誹る
[ そしる ] (v5r) to slander/to libel/to criticize -
誹諧
[ はいかい ] (n) haikai (humourous haiku)/Japanese poetry -
誹謗
[ ひぼう ] (n) slander/abuse -
誹議
[ ひぎ ] (n,vs) criticism/censure -
誼
[ ぎ ] (n) friendship/friendly relations/connection/relation/favor/kindness/intimacy/goodwill -
誼み
[ よしみ ] (n) friendship/friendly relations/connection/relation/favor/kindness/intimacy/goodwill -
調
[ ちょう ] (n) (1) pitch/tone/(2) time/tempo -
調べ
[ しらべ ] (n,n-suf) preparation/investigation/inspection/(P) -
調べて置く
[ しらべておく ] to examine beforehand -
調べる
[ しらべる ] (v1,vt) to investigate/to check up/(P) -
調べ合わす
[ しらべあわす ] (v5s) to tune to/to check against -
調べ物
[ しらべもの ] (n) matter to be checked or investigated -
調べ直す
[ しらべなおす ] to re-examine/to review/to recheck -
調べ車
[ しらべぐるま ] (n) belt pulley -
調べ革
[ しらべがわ ] (n) (machine) belt -
調える
[ ととのえる ] (v1) (1) to put in order/to arrange/to adjust/(2) to get ready/to prepare/(3) to raise money/(P) -
調う
[ ととのう ] (v5u) to be prepared/to be in order/to be put in order/to be arranged/(P) -
調伏
[ じょうぶく ] (n,vs) curse/exorcism -
調停
[ ちょうてい ] (n) arbitration/conciliation/mediation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.