- Từ điển Nhật - Anh
調伏
Xem thêm các từ khác
-
調停
[ ちょうてい ] (n) arbitration/conciliation/mediation/(P) -
調停委員会
[ ちょうていいいんかい ] an arbitration committee -
調停裁判
[ ちょうていさいばん ] court arbitration -
調停者
[ ちょうていしゃ ] arbitrator/mediator/go between -
調印
[ ちょういん ] (n) signature/sign/sealing/(P) -
調印式
[ ちょういんしき ] signing ceremony -
調印国
[ ちょういんこく ] a signatory nation -
調号
[ ちょうごう ] (musical) key signature -
調合
[ ちょうごう ] (n) mixing/compounding -
調合剤
[ ちょうごうざい ] mixture/preparation -
調声
[ ちょうせい ] tonal mark (e.g. pinyin) -
調子
[ ちょうし ] (n) tune/tone/key/pitch/time/rhythm/vein/mood/way/manner/style/knack/condition/state of health/strain/impetus/spur of the moment/trend/(P) -
調子に乗る
[ ちょうしにのる ] (exp) to be elated/to be caught up in the moment -
調子をとる
[ ちょうしをとる ] (exp) to beat time/to mark time -
調子を整える
[ ちょうしをととのえる ] (exp) to put in tune -
調子付く
[ ちょうしづく ] (v5k) to warm up to/to become enthusiastic about/to be elated -
調子外れ
[ ちょうしはずれ ] (adj-na,n) out of tune -
調子物
[ ちょうしもの ] (n) matter of chance/person easily elated -
調子者
[ ちょうしもの ] (n) matter of chance/person easily elated -
調度
[ ちょうど ] (n) supplies/furniture/fixtures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.