- Từ điển Nhật - Anh
調査結果
Xem thêm các từ khác
-
調査部
[ ちょうさぶ ] (n) research division -
調査部長
[ ちょうさぶちょう ] assistant chief of staff, g2 -
調整
[ ちょうせい ] (n,vs) regulation/adjustment/tuning/(P) -
調整攻撃
[ ちょうせいこうげき ] coordinated attack -
調教
[ ちょうきょう ] (n,vs) training (animals)/breaking (animals) -
調教師
[ ちょうきょうし ] (n) animal trainer -
調書
[ ちょうしょ ] (n) protocol/preliminary memo -
調琴
[ ちょうきん ] playing the koto -
調理
[ ちょうり ] (n,vs) cooking/(P) -
調理人
[ ちょうりにん ] chef -
調理台
[ ちょうりだい ] kitchen table or counter or working surface -
調理場
[ ちょうりば ] (n) kitchen -
調理師
[ ちょうりし ] (n) chef -
調理器具
[ ちょうりきぐ ] cookware -
調理法
[ ちょうりほう ] (n) art of cooking/cookery/cuisine -
調節
[ ちょうせつ ] (n,vs) regulation/adjustment/control/(P) -
調練
[ ちょうれん ] (n,vs) military drill/training -
調略
[ ちょうりゃく ] (n) plan/scheme/intention/project/design -
調製
[ ちょうせい ] (n,vs) manufacture/preparation/execution (an order) -
調薬
[ ちょうやく ] (n,vs) dose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.