Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

調色

[ちょうしょく]

(n,vs) mixing colors/tone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 調色板

    [ ちょうしょくばん ] (n) palette
  • 調達

    [ ちょうたつ ] (n) supply/provision/raising
  • 調馬

    [ ちょうば ] (n) horse training or breaking
  • 調馬場

    [ ちょうばじょう ] riding ground/paddock
  • 調馬師

    [ ちょうばし ] (n) horse trainer
  • 調髪

    [ ちょうはつ ] (n) haircut/barbering
  • 調音

    [ ちょうおん ] (n) articulation
  • 調進

    [ ちょうしん ] (n) preparation/supplying/procurement
  • [ し ] (n,n-suf) records/document/magazine/(P)
  • 誌上

    [ しじょう ] (n) in a magazine/(P)
  • 誌等で

    [ しとうで ] (suf) in magazines like ~
  • 誌面

    [ しめん ] (n) page of a magazine/(P)
  • [ ご ] (n,n-suf) language/word/(P)
  • 語の意味

    [ ごのいみ ] meaning of a word
  • 語り

    [ かたり ] (n) talking
  • 語り伝える

    [ かたりつたえる ] (v1) to hand down/to pass on (story or tradition)
  • 語り口

    [ かたりくち ] (n) way of reciting/way of telling a story
  • 語り合う

    [ かたりあう ] (v5u) to talk together
  • 語り明かす

    [ かたりあかす ] (v5s) to talk all the night
  • 語り手

    [ かたりて ] (n) speaker/narrator/reciter/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top