Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

請求額

[せいきゅうがく]

amount billed or claimed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 請暇

    [ せいか ] (n) vacation request/request for leave of absence
  • 請託

    [ せいたく ] (n) solicitation
  • 請訓

    [ せいくん ] (n) request for instructions
  • 請謁

    [ せいえつ ] (vs) beseeching/requesting (an audience)
  • 請負

    [ うけおい ] (n) contracting/undertaking
  • 請負人

    [ うけおいにん ] (n) contractor
  • 請負仕事

    [ うけおいしごと ] contract work
  • 請負工事

    [ うけおいこうじ ] contract work
  • 請負師

    [ うけおいし ] (n) contractor
  • 請負制度

    [ うけおいせいど ] contract system
  • 請負業

    [ うけおいぎょう ] the contracting business
  • 請負業者

    [ うけおいぎょうしゃ ] independent contractor
  • 請願

    [ せいがん ] (n) petition/(P)
  • 請願書

    [ せいがんしょ ] (a written) petition
  • 請願者

    [ せいがんしゃ ] petitioner
  • 謁する

    [ えっする ] (vs-s) to have an audience with/(P)
  • 謁を賜わる

    [ えつをたまわる ] (exp) to be granted an audience
  • 謁見

    [ えっけん ] (n) audience (with someone)/(P)
  • 謝する

    [ しゃする ] (vs-s) to thank
  • 謝り

    [ あやまり ] (n) excuse/apology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top