- Từ điển Nhật - Anh
請訓
Xem thêm các từ khác
-
請謁
[ せいえつ ] (vs) beseeching/requesting (an audience) -
請負
[ うけおい ] (n) contracting/undertaking -
請負人
[ うけおいにん ] (n) contractor -
請負仕事
[ うけおいしごと ] contract work -
請負工事
[ うけおいこうじ ] contract work -
請負師
[ うけおいし ] (n) contractor -
請負制度
[ うけおいせいど ] contract system -
請負業
[ うけおいぎょう ] the contracting business -
請負業者
[ うけおいぎょうしゃ ] independent contractor -
請願
[ せいがん ] (n) petition/(P) -
請願書
[ せいがんしょ ] (a written) petition -
請願者
[ せいがんしゃ ] petitioner -
謁する
[ えっする ] (vs-s) to have an audience with/(P) -
謁を賜わる
[ えつをたまわる ] (exp) to be granted an audience -
謁見
[ えっけん ] (n) audience (with someone)/(P) -
謝する
[ しゃする ] (vs-s) to thank -
謝り
[ あやまり ] (n) excuse/apology -
謝る
[ あやまる ] (v5r) to apologize/(P) -
謝恩
[ しゃおん ] (n) (expression of) gratitude -
謝恩会
[ しゃおんかい ] thank-you party
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.