Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

論文

[ろんぶん]

(n) thesis/essay/treatise/paper/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 論旨

    [ ろんし ] (n) point of an argument/drift of an argument/(P)
  • 論敵

    [ ろんてき ] (n) opponent in a debate or argument
  • 論拠

    [ ろんきょ ] (n) grounds of an argument/(P)
  • 論理

    [ ろんり ] (n) logic/(P)
  • 論理学

    [ ろんりがく ] (n) (study of) logic
  • 論理形式

    [ ろんりけいしき ] logical form
  • 論理和

    [ ろんりわ ] disjunction
  • 論理回路

    [ ろんりかいろ ] logic device/logic circuit
  • 論理演算

    [ ろんりえんざん ] logic operation/logical operation
  • 論理素子

    [ ろんりそし ] gate/logic element
  • 論理的

    [ ろんりてき ] (adj-na) logical/(P)
  • 論破

    [ ろんぱ ] (n,vs) defeating (winning) in an argument
  • 論究

    [ ろんきゅう ] (n) discuss thoroughly/deal exhaustively with/(P)
  • 論策

    [ ろんさく ] (n) (written) treatment of current events
  • 論点

    [ ろんてん ] (n) point in question (at issue)
  • 論証

    [ ろんしょう ] (n) proof/certain truth/demonstration
  • 論詰

    [ ろんきつ ] (n) criticism
  • 論評

    [ ろんぴょう ] (n,vs) comment/criticism/(P)
  • 論説

    [ ろんせつ ] (n) editorial/dissertation
  • 論説委員

    [ ろんせついいん ] editorial writer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top