- Từ điển Nhật - Anh
論賛
Xem thêm các từ khác
-
論述
[ ろんじゅつ ] (n) statement/setting forth -
論考
[ ろんこう ] (n) study (of something) -
論者
[ ろんしゃ ] (n) advocate -
論題
[ ろんだい ] (n) subject/theme -
論駁
[ ろんばく ] (n) refutation/confutation -
論鋒
[ ろんぽう ] (n) tone or force of an argument -
論難
[ ろんなん ] (n) criticism/censure -
論集
[ ろんしゅう ] (n) treatise or essay collection -
論陣
[ ろんじん ] (n) argument -
論陣を張る
[ ろんじんをはる ] (exp) to take a firm stand/to argue about -
諒と
[ りょうと ] (vs) acknowledgement/understanding/appreciating/excusing -
諒察
[ りょうさつ ] (n,vs) consideration/taking into account/sympathy with -
諒承
[ りょうしょう ] (n,vs) acknowledgement/understanding (e.g. \"please be understanding of the mess during our renovation\") -
諒解
[ りょうかい ] (n) comprehension/understanding/consent -
諒闇
[ りょうあん ] (n) court (national) mourning -
諂う
[ へつらう ] (v5u) to flatter -
諄い
[ くどい ] (adj) (uk) verbose/importunate/heavy (taste)/(P) -
談じ込む
[ だんじこむ ] (v5m) to have a talk with -
談合
[ だんごう ] (n) consultation -
談合入札
[ だんごうにゅうさつ ] prearranged bidding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.