- Từ điển Nhật - Anh
諸事万端
Xem thêm các từ khác
-
諸侯
[ しょこう ] (n) princes/lords/(P) -
諸君
[ しょくん ] (n) Gentlemen!/Ladies!/(P) -
諸外国
[ しょがいこく ] (n) foreign countries -
諸姉
[ しょし ] (n) you (feminine plural)/you ladies -
諸子
[ しょし ] (n) Chinese sages or their works (part from Confucius and Mencius)/gentlemen/you/(all of) you or them -
諸家
[ しょか ] (n) various families/various schools of thought -
諸島
[ しょとう ] (n) archipelago/group of islands/(P) -
諸式
[ しょしき ] (n) various goods/prices -
諸彦
[ しょげん ] (n) (rare) many accomplished persons -
諸刃
[ もろは ] (n) double-edged -
諸刃の剣
[ もろはのつるぎ ] two-edged sword -
諸問題
[ しょもんだい ] many problems/various problems -
諸共
[ もろとも ] (n-adv,n-t) (all) together -
諸元
[ しょげん ] various factors or elements -
諸兄
[ しょけい ] (n) dear friends/(all of) you or those men -
諸国
[ しょこく ] (n) various countries (often used as suffix)/(P) -
諸器械
[ しょきかい ] various appliances -
諸条件
[ しょじょうけん ] (n) terms and conditions -
諸氏
[ しょし ] (n) (all of) you or them -
諸派
[ しょは ] (n) various parties or factions/minor parties
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.