Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

謂われ

[いわれ]

(n) reason/origin/(oral) history

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 謂れ

    [ いわれ ] (n) reason/origin/(oral) history
  • 謄写

    [ とうしゃ ] (n,vs) copy/transcription/mimeograph/photocopy/(P)
  • 謄写器

    [ とうしゃき ] copier/copying machine/(P)
  • 謄写版

    [ とうしゃばん ] (n) mimeograph/stencil/(P)
  • 謄本

    [ とうほん ] (n) exemplar/(P)
  • 講ずる

    [ こうずる ] (v5z) to lecture/to read aloud/to take measures
  • 講じる

    [ こうじる ] (v1) to lecture
  • 講中

    [ こうじゅう ] (n) religious association
  • 講堂

    [ こうどう ] (n) auditorium/(P)
  • 講壇

    [ こうだん ] (n) lecture platform
  • 講師

    [ こうし ] (n) lecturer/(P)
  • 講座

    [ こうざ ] (n) lectureship/chair/course/(P)
  • 講和

    [ こうわ ] (n) peace/conclude peace/(P)
  • 講和会議

    [ こうわかいぎ ] (n) peace conference
  • 講和条約

    [ こうわじょうやく ] peace treaty
  • 講武

    [ こうぶ ] (n) military training
  • 講演

    [ こうえん ] (n,vs) lecture/address/(P)
  • 講演会

    [ こうえんかい ] lecture
  • 講演者

    [ こうえんしゃ ] lecturer
  • 講書

    [ こうしょ ] (n) interpretation of a book
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top