- Từ điển Nhật - Anh
議会政治
Xem thêm các từ khác
-
議場
[ ぎじょう ] (n) assembly hall/the House -
議士
[ ぎし ] councillor/legislator -
議定
[ ぎじょう ] (n) agreement -
議定書
[ ぎていしょ ] (n) protocol -
議席
[ ぎせき ] (n) parliamentary seat/(P) -
議員
[ ぎいん ] (n) member of the Diet, congress or parliament/(P) -
議員立法
[ ぎいんりっぽう ] legislation introduced by a Diet member -
議員特権
[ ぎいんとっけん ] (n) parliamentary immunity -
議案
[ ぎあん ] (n) legislative bill -
議決
[ ぎけつ ] (n,vs) resolution/decision/vote/(P) -
議決権
[ ぎけつけん ] (n) voting right -
議決機関
[ ぎけつきかん ] (n) legislative organ -
議論
[ ぎろん ] (n,vs) argument/discussion/dispute/(P) -
議論の末に
[ ぎろんのすえに ] after a heated discussion -
議論を戦わす
[ ぎろんをたたかわす ] (exp) to have a discussion -
議論を要点だけに絞る
[ ぎろんをようてんだけにしぼる ] (exp) to narrow an argument down -
議題
[ ぎだい ] (n) topic of discussion/agenda/(P) -
議題に上す
[ ぎだいにのぼす ] (exp) to bring up for discussion -
議長
[ ぎちょう ] (n) chairman/(P) -
議長を務める
[ ぎちょうをつとめる ] (exp) to act as chairman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.