- Từ điển Nhật - Anh
豆
Xem thêm các từ khác
-
豆の筋を取る
[ まめのすじをとる ] (exp) to string peas -
豆まき
[ まめまき ] (n,vs) scattering parched beans (to drive out evil spirits) -
豆乳
[ とうにゅう ] (n) soy milk -
豆台風
[ まめたいふう ] (n) small typhoon/midget typhoon -
豆板
[ まめいた ] (n) candied bean slab -
豆板銀
[ まめいたぎん ] (n) name of an Edo-period coin -
豆殻
[ まめがら ] (n) bean husk -
豆本
[ まめほん ] (n) miniature book/(P) -
豆料
[ まめりょう ] legume/podded plant -
豆撒き
[ まめまき ] (n) bean-scattering (ceremony) -
豆科
[ まめか ] (n) pulse family -
豆粒
[ まめつぶ ] (n) speck -
豆粕
[ まめかす ] (n) bean cake/soybean (oil) meal -
豆絞り
[ まめしぼり ] (n) spotted pattern -
豆知識
[ まめちしき ] (n) trivia/bits of knowledge -
豆炭
[ まめたん ] (n) (oval) charcoal briquette -
豆蔵
[ まめぞう ] (n) loquacious man -
豆腐
[ とうふ ] (n) tofu/bean-curd/(P) -
豆腐一丁
[ とうふいっちょう ] one cake of bean curd -
豆腐屋
[ とうふや ] (n) tofu seller (maker)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.