- Từ điển Nhật - Anh
豆知識
Xem thêm các từ khác
-
豆炭
[ まめたん ] (n) (oval) charcoal briquette -
豆蔵
[ まめぞう ] (n) loquacious man -
豆腐
[ とうふ ] (n) tofu/bean-curd/(P) -
豆腐一丁
[ とうふいっちょう ] one cake of bean curd -
豆腐屋
[ とうふや ] (n) tofu seller (maker) -
豆類
[ まめるい ] (n) pulse (edible seeds of various leguminous crops)/plant yielding pulse -
豆鉄砲
[ まめでっぽう ] (n) peashooter -
豆電球
[ まめでんきゅう ] (n) miniature light bulb/midget lamp -
貝
[ かい ] (n) shell/shellfish/(P) -
貝ボタン
[ かいボタン ] mother-of-pearl button/(P) -
貝塚
[ かいずか ] (ik) (n) shell heap/shell mound/kitchen midden -
貝割
[ かいわり ] (n) radish sprout -
貝割り
[ かいわり ] (n) radish sprout -
貝杓子
[ かいじゃくし ] (n) shell ladle -
貝殻
[ かいがら ] (n) shell/(P) -
貝殻状割れ口
[ かいがらじょうわれくち ] (n) conchoidal fracture -
貝殻追放
[ かいがらついほう ] ostracism -
貝殻虫
[ かいがらむし ] (n) scale insect -
貝殻骨
[ かいがらぼね ] (n) shoulder bone or blade -
貝殼
[ かいがら ] (n) shell/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.