- Từ điển Nhật - Anh
貞烈
Xem thêm các từ khác
-
貘
[ ばく ] (n) (uk) tapir -
賠償
[ ばいしょう ] (n,vs) reparations/indemnity/compensation/(P) -
賠償金
[ ばいしょうきん ] indemnities/reparations/(P) -
賠責
[ ばいせき ] liability insurance -
賢い
[ かしこい ] (adj) wise/clever/smart/(P) -
賢主
[ けんしゅ ] (n) wise master -
賢人
[ けんじん ] (n) wise man/(P) -
賢夫人
[ けんぷじん ] (n) wise wife -
賢妻
[ けんさい ] (n) wise (house)wife -
賢察
[ けんさつ ] (n,vs) discernment -
賢哲
[ けんてつ ] (n) wise man/(P) -
賢母
[ けんぼ ] (n) wise mother/(P) -
賢明
[ けんめい ] (adj-na,n) wisdom/intelligence/prudence/(P) -
賢愚
[ けんぐ ] (n) the wise and the foolish -
賢才
[ けんさい ] (n) man of ability/gifted man -
賢所
[ かしこどころ ] (n) a palace sanctuary -
賢者
[ けんじゃ ] (n) wise man/sage -
賤の女
[ しずのめ ] woman of lowly birth -
賤しい稼業
[ いやしいかぎょう ] mean occupation -
賤しい笑い
[ いやしいわらい ] mean smirk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.