Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

財形貯蓄

[ざいけいちょちく]

property accumulation savings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 財力

    [ ざいりょく ] (n) assets
  • 財務

    [ ざいむ ] (n) financial affairs/(P)
  • 財務トランザクション

    [ ざいむトランザクション ] financial transaction
  • 財務体質

    [ ざいむたいしつ ] financial structure/financial constitution
  • 財務報告書

    [ ざいむほうこくしょ ] (n) financial reports
  • 財務官

    [ ざいむかん ] (n) finance official
  • 財務力格付け

    [ ざいむちからかくづけ ] (n) financial strength ratings
  • 財務格付け

    [ ざいむかくづけ ] (n) financial strength ratings
  • 財務管理

    [ ざいむかんり ] financial management
  • 財務省

    [ ざいむしょう ] (n) Ministry of Finance
  • 財務諸表

    [ ざいむしょひょう ] (n) financial statements
  • 財団

    [ ざいだん ] (n) foundation
  • 財団法人

    [ ざいだんほうじん ] (n) (juridical) foundation
  • 財源

    [ ざいげん ] (n) source of funds/resources/finances/(P)
  • 財政

    [ ざいせい ] (n) economy/financial affairs/(P)
  • 財政の面

    [ ざいせいのめん ] the financial aspect
  • 財政危機

    [ ざいせいきき ] economic crisis/financial crisis
  • 財政収支

    [ ざいせいしゅうし ] fiscal balance
  • 財政均衡計画

    [ ざいせいきんこうけいかく ] balanced budget plan
  • 財政学

    [ ざいせいがく ] (n) (the study of public) finance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top