- Từ điển Nhật - Anh
財政支出
Xem thêm các từ khác
-
財政支援
[ ざいせいしえん ] economic support/financial support -
財政改革
[ ざいせいかいかく ] economic reform/fiscal reform -
財政政策
[ ざいせいせいさく ] fiscal policy -
財政破綻
[ ざいせいはたん ] economic collapse -
財政状態
[ ざいせいじょうたい ] (n) financial condition -
財政赤字
[ ざいせいあかじ ] (n) budget deficit -
財政黒字
[ ざいせいくろじ ] (n) budget surplus -
財政難
[ ざいせいなん ] (n) economic difficulties -
財経
[ ざいけい ] (n) politics and economics -
財産
[ ざいさん ] (n) property/fortune/assets/(P) -
財産が殖える
[ ざいさんがふえる ] (exp) to become rich -
財産家
[ ざいさんか ] (n) wealthy individual/person of wealth -
財産分与
[ ざいさんぶんよ ] distribution of property -
財産権
[ ざいさんけん ] (n) property rights/the right to own property -
財産税
[ ざいさんぜい ] (n) property tax -
財産目録
[ ざいさんもくろく ] inventory of property -
財産相続
[ ざいさんそうぞく ] succession to or inheritance of property -
財界
[ ざいかい ] (n) financial world/(P) -
財界人
[ ざいかいじん ] (n) financier -
財物
[ ざいぶつ ] (n) property
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.