- Từ điển Nhật - Anh
貨物輸送
Xem thêm các từ khác
-
貨物船
[ かもつせん ] (n) freighter -
貨物自動車
[ かもつじどうしゃ ] truck -
貨物駅
[ かもつえき ] (n) freight depot -
貨財
[ かざい ] (n) wealth/worldly goods -
貨車
[ かしゃ ] (n) freight car/van/(P) -
貨車渡し
[ かしゃわたし ] (n) FOR/free on rail -
販促
[ はんそく ] (n) (abbr) sales promotion -
販売
[ はんばい ] (n,vs) sale/selling/marketing/(P) -
販売人
[ はんばいにん ] seller/sales agent -
販売代理店
[ はんばいだいりてん ] sales agent -
販売価格
[ はんばいかかく ] (n) selling price -
販売促進
[ はんばいそくしん ] sales promotion -
販売店
[ はんばいてん ] store/shop -
販売元
[ はんばいもと ] (n) selling agency -
販売値段
[ はんばいねだん ] selling price/(P) -
販売機
[ はんばいき ] (n) vending machine -
販売機会
[ はんばいきかい ] sales opportunity -
販売戦略
[ はんばいせんりゃく ] sales strategy -
販売時点情報管理システム
[ はんばいじてんじょうほうかんりシステム ] (n) point-of-sale system (POS) -
販売網
[ はんばいもう ] (n) sales network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.