Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

貨物輸送

[かもつゆそう]

(n) freight traffic (transportation)/freightage/shipment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貨物船

    [ かもつせん ] (n) freighter
  • 貨物自動車

    [ かもつじどうしゃ ] truck
  • 貨物駅

    [ かもつえき ] (n) freight depot
  • 貨財

    [ かざい ] (n) wealth/worldly goods
  • 貨車

    [ かしゃ ] (n) freight car/van/(P)
  • 貨車渡し

    [ かしゃわたし ] (n) FOR/free on rail
  • 販促

    [ はんそく ] (n) (abbr) sales promotion
  • 販売

    [ はんばい ] (n,vs) sale/selling/marketing/(P)
  • 販売人

    [ はんばいにん ] seller/sales agent
  • 販売代理店

    [ はんばいだいりてん ] sales agent
  • 販売価格

    [ はんばいかかく ] (n) selling price
  • 販売促進

    [ はんばいそくしん ] sales promotion
  • 販売店

    [ はんばいてん ] store/shop
  • 販売元

    [ はんばいもと ] (n) selling agency
  • 販売値段

    [ はんばいねだん ] selling price/(P)
  • 販売機

    [ はんばいき ] (n) vending machine
  • 販売機会

    [ はんばいきかい ] sales opportunity
  • 販売戦略

    [ はんばいせんりゃく ] sales strategy
  • 販売時点情報管理システム

    [ はんばいじてんじょうほうかんりシステム ] (n) point-of-sale system (POS)
  • 販売網

    [ はんばいもう ] (n) sales network
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top