- Từ điển Nhật - Anh
貯水量
Xem thêm các từ khác
-
貯木
[ ちょぼく ] (n) stock or supply of lumber -
貯木場
[ ちょぼくじょう ] lumberyard -
貯炭
[ ちょたん ] (n,vs) storing coal/stored coal -
貯炭所
[ ちょたんじょ ] a coal yard -
貯蓄
[ ちょちく ] (n) savings/(P) -
貯蓄債券
[ ちょちくさいけん ] (n) savings bond -
貯蔵
[ ちょぞう ] (n) storage/preservation/(P) -
貯蔵タンク
[ ちょぞうタンク ] storage tank -
貯蔵室
[ ちょぞうしつ ] storeroom/stockroom -
貯蔵庫
[ ちょぞうこ ] (n) storehouse -
貯蔵品
[ ちょぞうひん ] supplies/stock/stored goods -
貯蔵所
[ ちょぞうしょ ] a storage place -
貯金
[ ちょきん ] (n,vs) (bank) savings/(P) -
貯金箱
[ ちょきんばこ ] (n) savings box/bank/(P) -
貯金通帳
[ ちょきんつうちょう ] bank book/(P) -
貰い子
[ もらいご ] (n) adopted child/foster child -
貰い手
[ もらいて ] (n) receiver/recipient -
貰い物
[ もらいもの ] (n) (received) present/gift -
貰う
[ もらう ] (v5u) (uk) to receive/(P) -
貰泣き
[ もらいなき ] (n) infectious crying
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.