Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

貸し衣装

[かしいしょう]

clothing or costumes for rent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貸し越し

    [ かしこし ] (n) overdraft
  • 貸し自動車

    [ かしじどうしゃ ] rental car
  • 貸し馬車

    [ かしばしゃ ] carriage for hire
  • 貸し間

    [ かしま ] (n) room to let
  • 貸し金

    [ かしきん ] (n) (a) loan
  • 貸し金庫

    [ かしきんこ ] safety deposit box
  • 貸す

    [ かす ] (v5s) to lend/(P)
  • 貸与

    [ たいよ ] (n,vs) loan/lending/(P)
  • 貸与権

    [ たいよけん ] (n) lending rights (for copyrighted works)
  • 貸付

    [ かしつけ ] (n) loan
  • 貸付信託

    [ かしつけしんたく ] loan trust
  • 貸付金

    [ かしつけきん ] (n) loan
  • 貸家

    [ かしや ] (n) house for rent/(P)
  • 貸店舗

    [ かしてんぽ ] store for rent
  • 貸切り

    [ かしきり ] (n) reserved/reservation/(P)
  • 貸出し

    [ かしだし ] (n,vs) lending/loaning
  • 貸出し限度

    [ かしだしげんど ] (n) credit line
  • 貸出用

    [ かしだしよう ] (n) circulation or lending (e.g. library books)
  • 貸借

    [ たいしゃく ] (n) loan/debit and credit/lending and borrowing/(P)
  • 貸借対照表

    [ たいしゃくたいしょうひょう ] (n) balance sheet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top