Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

貸出し限度

[かしだしげんど]

(n) credit line

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貸出用

    [ かしだしよう ] (n) circulation or lending (e.g. library books)
  • 貸借

    [ たいしゃく ] (n) loan/debit and credit/lending and borrowing/(P)
  • 貸借対照表

    [ たいしゃくたいしょうひょう ] (n) balance sheet
  • 貸倒れ

    [ かしだおれ ] (n) irrecoverable debt
  • 貸渋り

    [ かしぶり ] reluctance to lend
  • 貸本

    [ かしほん ] (n) books for loan
  • 貸本屋

    [ かしほんや ] (n) rental library
  • 貸方

    [ かしかた ] (n) creditor/how to lend
  • 貸費

    [ たいひ ] (n) (student) loan
  • 貸費生

    [ たいひせい ] student on a scholarship-loan
  • 貸賃

    [ かしちん ] (n) rent/charges
  • 貸間

    [ かしま ] (n) room to let/(P)
  • 貸金

    [ かしきん ] (n) loan
  • 貸金庫

    [ かしきんこ ] (n) safe-deposit box
  • [ ひ ] (n-suf) cost/expense/(P)
  • 費え

    [ ついえ ] (n) wasteful expenses
  • 費える

    [ ついえる ] (v1) to collapse/(P)
  • 費やす

    [ ついやす ] (v5s) to spend/to devote/to waste/(P)
  • 費消

    [ ひしょう ] (n,vs) spending
  • 費用

    [ ひよう ] (n) cost/expense/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top