Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

貿易

[ぼうえき]

(n) trade (foreign)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貿易会社

    [ ぼうえきがいしゃ ] trading company/(P)
  • 貿易依存度

    [ ぼうえきいぞんど ] (n) degree of dependence on foreign trade
  • 貿易保険

    [ ぼうえきほけん ] (n) trade insurance
  • 貿易収支

    [ ぼうえきしゅうし ] trade balance/(P)
  • 貿易外収支

    [ ぼうえきがいしゅうし ] (n) invisible trade balance
  • 貿易品

    [ ぼうえきひん ] articles of commerce
  • 貿易商

    [ ぼうえきしょう ] (n) trader
  • 貿易業

    [ ぼうえきぎょう ] trading business
  • 貿易法

    [ ぼうえきほう ] trade law
  • 貿易港

    [ ぼうえきこう ] trade port
  • 貿易摩擦

    [ ぼうえきまさつ ] trade friction
  • 貿易赤字

    [ ぼうえきあかじ ] (n) trade deficit
  • 貿易自由化

    [ ぼうえきじゆうか ] trade liberalization
  • 貿易風

    [ ぼうえきふう ] (n) trade wind
  • 貿易黒字

    [ ぼうえきくろじ ] (n) trade surplus
  • 貿易障壁

    [ ぼうえきしょうへき ] (n) trade barrier
  • 貞はる

    [ さだはる ] (v5r) (sl) to harp too long on a subject
  • 貞女

    [ ていじょ ] (n) virtuous woman/faithful wife
  • 貞婦

    [ ていふ ] (n) faithful or virtuous woman (wife)
  • 貞淑

    [ ていしゅく ] (adj-na,n) chastity/virtue/fidelity/feminine modesty/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top