- Từ điển Nhật - Anh
資本支出
Xem thêm các từ khác
-
資本無し
[ しほんなし ] without capital -
資本論
[ しほんろん ] (n) Das Kapital/Capital -
資本財
[ しほんざい ] (n) capital goods -
資本関係
[ しほんかんけい ] (n) capital ties -
資本金
[ しほんきん ] (n) capital stock -
資本逃避
[ しほんとうひ ] (n) capital flight -
資料
[ しりょう ] (n) materials/data/(P) -
資料室
[ しりょうしつ ] reference room -
資産
[ しさん ] (n) property/fortune/means/assets/(P) -
資産保有会社
[ しさんほゆうがいしゃ ] (n) asset holding company (esp. Commonwealth countries) -
資産合計
[ しさんごうけい ] total assets -
資産家
[ しさんか ] (n) wealthy person -
資産再評価
[ しさんさいひょうか ] (n) revaluation of assets -
資産株
[ しさんかぶ ] (n) income stock -
資産担保証券
[ しさんたんぽしょうけん ] (n) asset-backed securities (ABS) -
資産管理
[ しさんかんり ] (n) asset management -
資産評価
[ しさんひょうか ] valuation of assets -
資産負債表
[ しさんふさいひょう ] (n) financial statement/statement of assets -
資産配分
[ しさんはいぶん ] (n) asset allocation -
資財
[ しざい ] (n) property/assets/fortune
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.