Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

賢主

[けんしゅ]

(n) wise master

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賢人

    [ けんじん ] (n) wise man/(P)
  • 賢夫人

    [ けんぷじん ] (n) wise wife
  • 賢妻

    [ けんさい ] (n) wise (house)wife
  • 賢察

    [ けんさつ ] (n,vs) discernment
  • 賢哲

    [ けんてつ ] (n) wise man/(P)
  • 賢母

    [ けんぼ ] (n) wise mother/(P)
  • 賢明

    [ けんめい ] (adj-na,n) wisdom/intelligence/prudence/(P)
  • 賢愚

    [ けんぐ ] (n) the wise and the foolish
  • 賢才

    [ けんさい ] (n) man of ability/gifted man
  • 賢所

    [ かしこどころ ] (n) a palace sanctuary
  • 賢者

    [ けんじゃ ] (n) wise man/sage
  • 賤の女

    [ しずのめ ] woman of lowly birth
  • 賤しい稼業

    [ いやしいかぎょう ] mean occupation
  • 賤しい笑い

    [ いやしいわらい ] mean smirk
  • 賤しい身形

    [ いやしいみなり ] shabby appearance
  • 賤しむべき

    [ いやしむべき ] despicable
  • 賤業婦

    [ せんぎょうふ ] prostitute
  • 賤民

    [ せんみん ] outcasts/lowly people
  • 賤称

    [ せんしょう ] (rare) depreciatory name
  • 賦与

    [ ふよ ] (n) distribution
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top