- Từ điển Nhật - Anh
賤しい身形
Xem thêm các từ khác
-
賤しむべき
[ いやしむべき ] despicable -
賤業婦
[ せんぎょうふ ] prostitute -
賤民
[ せんみん ] outcasts/lowly people -
賤称
[ せんしょう ] (rare) depreciatory name -
賦与
[ ふよ ] (n) distribution -
賦役
[ ぶやく ] (n) slave labour/compulsory service/forced labor/exacted service -
賦払い
[ ぶばらい ] (n) payment on an installment system/easy payment plan -
賦性
[ ふせい ] (n) nature -
賦税
[ ふぜい ] taxation/(P) -
賦詠
[ ふえい ] poem/writing a poem -
賦課
[ ふか ] (n,vs) levy/imposition/(P) -
質
[ しつ ] (n,n-suf) quality/(P) -
質に入れる
[ しちにいれる ] (v1) to pawn/to pledge -
質の良い
[ たちのよい ] of good quality -
質す
[ ただす ] (v5s) to ask a person about/to ascertain/to verify -
質実
[ しつじつ ] (adj-na,n) simplicity/plainness -
質実剛健
[ しつじつごうけん ] unaffected and sincere, with fortitude and vigor -
質屋
[ しちや ] (n) pawnshop/(P) -
質券
[ しちけん ] (n) pawn ticket -
質問
[ しつもん ] (n,vs) question/inquiry/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.