Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

質実

[しつじつ]

(adj-na,n) simplicity/plainness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 質実剛健

    [ しつじつごうけん ] unaffected and sincere, with fortitude and vigor
  • 質屋

    [ しちや ] (n) pawnshop/(P)
  • 質券

    [ しちけん ] (n) pawn ticket
  • 質問

    [ しつもん ] (n,vs) question/inquiry/(P)
  • 質問に答える

    [ しつもんにこたえる ] (exp) to answer a question
  • 質問攻め

    [ しつもんぜめ ] barrage of questions
  • 質問書

    [ しつもんしょ ] written inquiry
  • 質問用紙

    [ しつもんようし ] questionnaire/(P)
  • 質問者

    [ しつもんしゃ ] interrogator
  • 質入れ

    [ しちいれ ] (n) pawning
  • 質権

    [ しちけん ] (n) the right of pledge
  • 質権者

    [ しちけんしゃ ] (n) pledgee
  • 質樸

    [ しつぼく ] (adj-na,n) simplicity/unsophisticated
  • 質流れ

    [ しちながれ ] (n) unredeemed pawned item
  • 質流れの時計

    [ しちながれのとけい ] unredeemed (pawned) watch
  • 質札

    [ しちふだ ] (n) pawn ticket
  • 質朴

    [ しつぼく ] (adj-na,n) simplicity/(P)
  • 質料

    [ しつりょう ] (n) matter
  • 質感

    [ しつかん ] (n) feel of a material
  • 質種

    [ しちぐさ ] (n) article for pawning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top