- Từ điển Nhật - Anh
質実
Xem thêm các từ khác
-
質実剛健
[ しつじつごうけん ] unaffected and sincere, with fortitude and vigor -
質屋
[ しちや ] (n) pawnshop/(P) -
質券
[ しちけん ] (n) pawn ticket -
質問
[ しつもん ] (n,vs) question/inquiry/(P) -
質問に答える
[ しつもんにこたえる ] (exp) to answer a question -
質問攻め
[ しつもんぜめ ] barrage of questions -
質問書
[ しつもんしょ ] written inquiry -
質問用紙
[ しつもんようし ] questionnaire/(P) -
質問者
[ しつもんしゃ ] interrogator -
質入れ
[ しちいれ ] (n) pawning -
質権
[ しちけん ] (n) the right of pledge -
質権者
[ しちけんしゃ ] (n) pledgee -
質樸
[ しつぼく ] (adj-na,n) simplicity/unsophisticated -
質流れ
[ しちながれ ] (n) unredeemed pawned item -
質流れの時計
[ しちながれのとけい ] unredeemed (pawned) watch -
質札
[ しちふだ ] (n) pawn ticket -
質朴
[ しつぼく ] (adj-na,n) simplicity/(P) -
質料
[ しつりょう ] (n) matter -
質感
[ しつかん ] (n) feel of a material -
質種
[ しちぐさ ] (n) article for pawning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.