Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

質権者

[しちけんしゃ]

(n) pledgee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 質樸

    [ しつぼく ] (adj-na,n) simplicity/unsophisticated
  • 質流れ

    [ しちながれ ] (n) unredeemed pawned item
  • 質流れの時計

    [ しちながれのとけい ] unredeemed (pawned) watch
  • 質札

    [ しちふだ ] (n) pawn ticket
  • 質朴

    [ しつぼく ] (adj-na,n) simplicity/(P)
  • 質料

    [ しつりょう ] (n) matter
  • 質感

    [ しつかん ] (n) feel of a material
  • 質種

    [ しちぐさ ] (n) article for pawning
  • 質素

    [ しっそ ] (adj-na,n) simplicity/modesty/frugality/(P)
  • 質的

    [ しつてき ] (adj-na,n) qualitative
  • 質疑

    [ しつぎ ] (n) question
  • 質疑応答

    [ しつぎおうとう ] question and answer session/(P)
  • 質点

    [ しつてん ] (n) particle/material point
  • 質点系

    [ しつてんけい ] system of particles
  • 質草

    [ しちぐさ ] (n) article for pawning
  • 質草を流す

    [ しちぐさをながす ] (exp) to forfeit a pawned article
  • 質量

    [ しつりょう ] (n) mass/(P)
  • 質量数

    [ しつりょうすう ] (n) mass number
  • [ かけ ] (n) betting/gambling/a gamble
  • 賭け

    [ かけ ] (n) betting/gambling/a gamble/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top