Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[かけ]

(n) betting/gambling/a gamble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賭け

    [ かけ ] (n) betting/gambling/a gamble/(P)
  • 賭ける

    [ かける ] (v1) to wager/to bet/to risk/to stake/to gamble/(P)
  • 賭け事

    [ かけごと ] (n) gambling
  • 賭け碁

    [ かけご ] (n) playing go for stakes
  • 賭け金

    [ かけきん ] (n) stakes/bet
  • 賭する

    [ とする ] (vs-s) stake/risk/bet/wager
  • 賭事

    [ かけごと ] (n) betting/gambling
  • 賭博

    [ とばく ] (n,vs) gambling
  • 賭博場

    [ とばくじょう ] (n) gambling house/gaming room/gambling den
  • 賭場

    [ とば ] (n) gambling den
  • 購入

    [ こうにゅう ] (n,vs) purchase/buy/(P)
  • 購入先

    [ こうにゅうさき ] retailer
  • 購入注文

    [ こうにゅうちゅうもん ] purchase order
  • 購入者

    [ こうにゅうしゃ ] purchaser/(P)
  • 購求

    [ こうきゅう ] (n) purchase
  • 購書

    [ こうしょ ] (n) purchased books/purchasing books
  • 購読

    [ こうどく ] (n,vs) subscription (e.g. magazine)/(P)
  • 購読料

    [ こうどくりょう ] subscription charge/(P)
  • 購読者

    [ こうどくしゃ ] subscriber
  • 購買

    [ こうばい ] (n,vs) purchase/buy/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top