- Từ điển Nhật - Anh
購読者
Xem thêm các từ khác
-
購買
[ こうばい ] (n,vs) purchase/buy/(P) -
購買力
[ こうばいりょく ] (n) buying power -
購買組合
[ こうばいくみあい ] cooperative society -
購買習慣
[ こうばいしゅうかん ] (n) buying habit -
購買者
[ こうばいしゃ ] buyer -
購買部
[ こうばいぶ ] store -
賽の河原
[ さいのかわら ] (n) The Children`s Limbo -
賽銭
[ さいせん ] (n) monetary offering -
賽銭箱
[ さいせんばこ ] (n) offertory box -
賜う
[ たまう ] (v5u) to grant/to bestow/to award -
賜り物
[ たまわりもの ] (n) boon/gift -
賜る
[ たまわる ] (v5r) to grant/to bestow/(P) -
賜与
[ しよ ] (n) gift, esp. to subordinate -
賜暇
[ しか ] (n) furlough/leave of absence/(P) -
賜物
[ たまもの ] (n) gift/boon/result/fruit -
賜金
[ しきん ] (n) monetary grant (from the government) -
賊
[ ぞく ] (n) rebel/insurgent/thief/burglar -
賊を捕らえる
[ ぞくをとらえる ] (exp) to arrest (catch) a thief -
賊名
[ ぞくめい ] (n) (the stigma of) the name of \"rebel\" -
賊子
[ ぞくし ] (n) rebellious child/rebel/traitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.