- Từ điển Nhật - Anh
贈収賄
Xem thêm các từ khác
-
贈呈
[ ぞうてい ] (n) presentation/(P) -
贈呈式
[ ぞうていしき ] presentation ceremony -
贈呈品
[ ぞうていひん ] present/gift -
贈呈本
[ ぞうていぼん ] complimentary copy (of a book) -
贈呈者
[ ぞうていしゃ ] donor/presentator -
贈答
[ ぞうとう ] (n) exchange of presents/(P) -
贈答品
[ ぞうとうひん ] gift/present -
贈物
[ おくりもの ] (n) present/gift/(P) -
贈賄
[ ぞうわい ] (n) bribery/corruption/graft/(P) -
贈賄罪
[ ぞうわいざい ] (n) crime of bribery -
贖う
[ あがなう ] (v5u) to compensate/to make up for -
贖罪
[ しょくざい ] (n) the Atonement -
贔屓
[ ひいき ] (n) favour/patronage/partiality/(P) -
贔屓にする
[ ひいきにする ] (exp) to favor/to show favor to/to be partial to/to be a regular customer of -
贔屓目
[ ひいきめ ] (n) see things in a favourable light -
贅沢
[ ぜいたく ] (adj-na,n) luxury/extravagance/(P) -
贅沢三昧
[ ぜいたくざんまい ] indulging in every possible luxury -
贅沢品
[ ぜいたくひん ] luxury item -
贅言
[ ぜいげん ] (n) verbosity/redundancy -
贅肉
[ ぜいにく ] (n) excess flesh/flab
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.