Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

贈収賄

[ぞうしゅうわい]

(n) bribery/corruption/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贈呈

    [ ぞうてい ] (n) presentation/(P)
  • 贈呈式

    [ ぞうていしき ] presentation ceremony
  • 贈呈品

    [ ぞうていひん ] present/gift
  • 贈呈本

    [ ぞうていぼん ] complimentary copy (of a book)
  • 贈呈者

    [ ぞうていしゃ ] donor/presentator
  • 贈答

    [ ぞうとう ] (n) exchange of presents/(P)
  • 贈答品

    [ ぞうとうひん ] gift/present
  • 贈物

    [ おくりもの ] (n) present/gift/(P)
  • 贈賄

    [ ぞうわい ] (n) bribery/corruption/graft/(P)
  • 贈賄罪

    [ ぞうわいざい ] (n) crime of bribery
  • 贖う

    [ あがなう ] (v5u) to compensate/to make up for
  • 贖罪

    [ しょくざい ] (n) the Atonement
  • 贔屓

    [ ひいき ] (n) favour/patronage/partiality/(P)
  • 贔屓にする

    [ ひいきにする ] (exp) to favor/to show favor to/to be partial to/to be a regular customer of
  • 贔屓目

    [ ひいきめ ] (n) see things in a favourable light
  • 贅沢

    [ ぜいたく ] (adj-na,n) luxury/extravagance/(P)
  • 贅沢三昧

    [ ぜいたくざんまい ] indulging in every possible luxury
  • 贅沢品

    [ ぜいたくひん ] luxury item
  • 贅言

    [ ぜいげん ] (n) verbosity/redundancy
  • 贅肉

    [ ぜいにく ] (n) excess flesh/flab
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top