Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

贔屓目

[ひいきめ]

(n) see things in a favourable light

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贅沢

    [ ぜいたく ] (adj-na,n) luxury/extravagance/(P)
  • 贅沢三昧

    [ ぜいたくざんまい ] indulging in every possible luxury
  • 贅沢品

    [ ぜいたくひん ] luxury item
  • 贅言

    [ ぜいげん ] (n) verbosity/redundancy
  • 贅肉

    [ ぜいにく ] (n) excess flesh/flab
  • [ にせ ] (n) imitation/sham/bogus
  • 贋作

    [ がんさく ] (n) fake/sham/counterfeit
  • 贋印

    [ にせいん ] forged seal
  • 贋札

    [ がんさつ ] (n) counterfeit paper money/forged document
  • 贋手紙

    [ にせてがみ ] forged letter
  • 贋物

    [ がんぶつ ] (n) spurious article/forgery/counterfeit/imitation/sham
  • 贋者

    [ にせもの ] (n) imposter/liar
  • 贋首

    [ にせくび ] (n) falsified severed head
  • 贋金

    [ にせがね ] (n) counterfeit money
  • 贋造

    [ がんぞう ] (n) counterfeiting/forgery/fabrication
  • 贋造紙幣

    [ がんぞうしへい ] counterfeit paper money
  • 赤ちゃん

    [ あかちゃん ] (n) baby/infant/(P)
  • 赤ちょうちん

    [ あかちょうちん ] (n) (1) red paper restaurant lantern/(2) cheap eating and drinking place
  • 赤の他人

    [ あかのたにん ] (n) complete stranger
  • 赤みがかった

    [ あかみがかった ] rufous or reddish (esp. for ornithology)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top