Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

赭土

[しゃど]

(n) red ocher

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赭顔

    [ しゃがん ] (n) ruddy face
  • 走り

    [ はしり ] (n) the first (harvest, catch) of the season or year
  • 走りまわる

    [ はしりまわる ] (v5r) to run around
  • 走り使い

    [ はしりづかい ] (n) errand runner
  • 走り幅跳び

    [ はしりはばとび ] (n) running long jump
  • 走り去る

    [ はしりさる ] (v5r) to run away
  • 走り出す

    [ はしりだす ] (v5s) to begin to run/to start running
  • 走り回る

    [ はしりまわる ] (v5r) to run around/(P)
  • 走り抜く

    [ はしりぬく ] (v5k) to outrun/to run through to the end
  • 走り抜ける

    [ はしりぬける ] (v1) to run through
  • 走り掛ける

    [ はしりかける ] (v1) to start running
  • 走り書き

    [ はしりがき ] (n) scribbling/(P)
  • 走り続ける

    [ はしりつづける ] (v1) to keep running
  • 走り読み

    [ はしりよみ ] (n) skimming through/scanning (reading matter)
  • 走り込む

    [ はしりこむ ] (v5m) to run into (a building)
  • 走り高跳び

    [ はしりたかとび ] (n) running high jump/(P)
  • 走る

    [ はしる ] (v5r) to run/(P)
  • 走塁

    [ そうるい ] (n) base running
  • 走力

    [ そうりょく ] (n) running ability
  • 走法

    [ そうほう ] (n) running style
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top