Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

起こす

[おこす]

(v5s) to raise/to cause/to wake someone/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起こり

    [ おこり ] (n) source/origin/cause/beginning/genesis
  • 起こりうる

    [ おこりうる ] (v5uru) to be possible to occur
  • 起こり得る

    [ おこりうる ] (v5uru) to be possible to occur
  • 起こる

    [ おこる ] (v5r) to occur/to happen/(P)
  • 起す

    [ おこす ] (io) (v5s) to raise/to cause/to wake someone
  • 起伏

    [ きふく ] (n) undulation
  • 起句

    [ きく ] (n) opening line/opening line of a (Chinese) poem
  • 起工

    [ きこう ] (n) setting to work
  • 起工式

    [ きこうしき ] (n) groundbreaking or cornerstone-laying ceremony
  • 起座

    [ きざ ] (n,vs) sitting up in bed
  • 起床

    [ きしょう ] (n) rising/getting out of bed/(P)
  • 起原

    [ きげん ] (n) origin/beginning/rise
  • 起債

    [ きさい ] (n) issuing of bonds
  • 起動

    [ きどう ] (n,vs) startup/starting (e.g. engine, computer)
  • 起動機

    [ きどうき ] starter
  • 起動時

    [ きどうじ ] startup (point in) time
  • 起動時間

    [ きどうじかん ] startup (interval of) time
  • 起因

    [ きいん ] (n) cause
  • 起案

    [ きあん ] (n) drafting
  • 起業

    [ きぎょう ] (n) starting a business/promotion of enterprise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top