Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

起承転結

[きしょうてんけつ]

(n) introduction, development, turn and conclusion (quadripartite structure of certain Chinese poetry)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起磁力

    [ きじりょく ] (n) magnetomotive force
  • 起票

    [ きひょう ] (n,vs) issue of a voucher
  • 起稿

    [ きこう ] (n) drafting
  • 起立

    [ きりつ ] (n,vs) standing up/(P)
  • 起筆

    [ きひつ ] (n) beginning to write
  • 起算

    [ きさん ] (n) starting to count
  • 起結

    [ きけつ ] (n) beginning and end
  • 起爆

    [ きばく ] (n) exploding
  • 起爆剤

    [ きばくざい ] (n) triggering explosive
  • 起爆装置

    [ きばくそうち ] detonator
  • 起爆薬

    [ きばくやく ] (n) triggering explosive
  • 起点

    [ きてん ] (n) starting point/(P)
  • 起用

    [ きよう ] (n) appointment/promotion
  • 起草

    [ きそう ] (n,vs) drafting/drawing up a bill
  • 起訴

    [ きそ ] (n) prosecution/indictment/(P)
  • 起訴猶予

    [ きそゆうよ ] suspension of indictment/leaving charge on the file
  • 起訴状

    [ きそじょう ] (n) (written) indictment
  • 起請

    [ きしょう ] (n) vow
  • 起請文

    [ きしょうもん ] (n) (historical) written vow to the gods
  • 起臥

    [ きが ] (n) daily life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top