Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

起算

[きさん]

(n) starting to count

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起結

    [ きけつ ] (n) beginning and end
  • 起爆

    [ きばく ] (n) exploding
  • 起爆剤

    [ きばくざい ] (n) triggering explosive
  • 起爆装置

    [ きばくそうち ] detonator
  • 起爆薬

    [ きばくやく ] (n) triggering explosive
  • 起点

    [ きてん ] (n) starting point/(P)
  • 起用

    [ きよう ] (n) appointment/promotion
  • 起草

    [ きそう ] (n,vs) drafting/drawing up a bill
  • 起訴

    [ きそ ] (n) prosecution/indictment/(P)
  • 起訴猶予

    [ きそゆうよ ] suspension of indictment/leaving charge on the file
  • 起訴状

    [ きそじょう ] (n) (written) indictment
  • 起請

    [ きしょう ] (n) vow
  • 起請文

    [ きしょうもん ] (n) (historical) written vow to the gods
  • 起臥

    [ きが ] (n) daily life
  • 起重機

    [ きじゅうき ] (n) crane/derrick/(P)
  • 起電

    [ きでん ] (n) generation of electricity
  • 起電力

    [ きでんりょく ] (n) electromotive force
  • 起電機

    [ きでんき ] (n) electric generator
  • [ おもむき ] (n) (1) meaning/tenor/gist/(2) effect/influence/(3) appearance/aspect/(4) taste/(5) grace/charm/refinement/(P)
  • 趣き

    [ おもむき ] (n) (1) meaning/tenor/gist/(2) effect/influence/(3) appearance/aspect/(4) taste/(5) grace/charm/refinement/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top