- Từ điển Nhật - Anh
跡取り
Xem thêm các từ khác
-
跡始末
[ あとしまつ ] (n,vs) settlement (of affairs)/remedial measures -
跡形
[ あとかた ] (n) trace/vestige/evidence -
跡形も無く
[ あとかたもなく ] without leaving any trace -
跡地
[ あとち ] (n) site (of a demolished building) -
跡切れる
[ とぎれる ] (v1) to pause/to be interrupted -
跡継ぎ
[ あとつぎ ] (n) heir/successor/(P) -
跡片付け
[ あとかたづけ ] (n) putting in order/clearing away -
跡目
[ あとめ ] (n) headship of a family/family property -
跡目相続
[ あとめそうぞく ] successorship -
跣
[ はだし ] (n) barefoot/(P) -
跨ぐ
[ またぐ ] (v5g) to straddle/(P) -
跨がる
[ またがる ] (v5r) to extend over or into/to straddle/(P) -
跨る
[ またがる ] (v5r) to extend over or into/to straddle -
跨線橋
[ こせんきょう ] (n) overpass -
跪く
[ ひざまずく ] (v5k) to kneel/(P) -
跪け
[ ひざまずけ ] kneeling -
路上
[ ろじょう ] (n) (on the) road/(on the) way/(P) -
路上犯罪
[ ろじょうはんざい ] (n) street crime -
路上駐車
[ ろじょうちゅうしゃ ] (n) parking on the streets -
路床
[ ろしょう ] (n) roadbed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.