Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

跡目相続

[あとめそうぞく]

successorship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ はだし ] (n) barefoot/(P)
  • 跨ぐ

    [ またぐ ] (v5g) to straddle/(P)
  • 跨がる

    [ またがる ] (v5r) to extend over or into/to straddle/(P)
  • 跨る

    [ またがる ] (v5r) to extend over or into/to straddle
  • 跨線橋

    [ こせんきょう ] (n) overpass
  • 跪く

    [ ひざまずく ] (v5k) to kneel/(P)
  • 跪け

    [ ひざまずけ ] kneeling
  • 路上

    [ ろじょう ] (n) (on the) road/(on the) way/(P)
  • 路上犯罪

    [ ろじょうはんざい ] (n) street crime
  • 路上駐車

    [ ろじょうちゅうしゃ ] (n) parking on the streets
  • 路床

    [ ろしょう ] (n) roadbed
  • 路地

    [ ろじ ] (n) alley/alleyway/lane/(P)
  • 路加

    [ るか ] St Luke
  • 路傍

    [ ろぼう ] (n) roadside
  • 路標

    [ ろひょう ] (n) road sign
  • 路程

    [ ろてい ] (n) distance
  • 路線

    [ ろせん ] (n) route/line/alignment
  • 路線に沿って

    [ ろせんにそって ] along the route (line)
  • 路用

    [ ろよう ] (n) travelling expenses
  • 路盤

    [ ろばん ] (n) roadbed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top